Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for chăm chắm in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last
viện trợ
tiết dục
ục ịch
than béo
tích lũy
ú ụ
vỉa hè
trét
tùy thích
tồn tại xã hội
tứ túc mai hoa
Sùng Đô
trở đậu quân cơ
vỡ mủ
thịnh trị
Văn Chấn
từ tốn
tính biểu
tư lợi
thể tích
trá hình
thu linh
thoi thóp
thủy động học
tơ hào
triều yết
triều phục
xử tử
yểu
hành lạc
hững hờ
ĩnh
ka-li
rượu bia
kêu xin
kháng thể
khấu đuôi
hắc ín
hiệp hội
rau đay
rau mảnh bát
rắn cấc
rể
hộc hệch
hơi men
hợp lực
Suối Quyền
lắp ráp
lấy được
ngào
lên đèn
ngẫu hôn
ky-na-crin
lá nhãn
nhân đạo
nhu cầu
Bảy Háp
dâm dật
bài vị
ni-lông
ngược xuôi
ních
Dương Nghiệp
áo gối
đá hoa
đắc nhân
đầu cơ
no ấm
nồi súp-de
Bến Tương
nhơ
dạ dài
chế nhạo
chấp kính
nhân cách hoá
con ma
cấp cứu
cầm máu
cầm cập
cổ nhân
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last