Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chấp
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. 1. Đối chọi, đương đầu mà không cần có điều kiện cần thiết, thậm chí còn cho đối phương đưa hướng điều kiện nào đó lợi hơn: đánh cờ chấp xe chấp tất cả một mình chấp ba người. 2. Để bụng: Nó còn dại, chấp làm gì.
Related search result for
"chấp"
Words pronounced/spelled similarly to
"chấp"
:
chạp
chắp
chặp
chấp
chép
chíp
chốp
chộp
chớp
chụp
Words contain
"chấp"
:
câu chấp
cố chấp
chấp
chấp chính
chấp hành
chấp kính
chấp kinh
chấp nhận
chấp nhứt
chấp thuận
more...
Words contain
"chấp"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
chầu
chặt
chảy
chậm chạp
chạy
chấm
chạm
chất
chết
cắn
more...
Comments and discussion on the word
"chấp"