Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mourir
Jump to user comments
nội động từ
  • chết
    • Mourir de vieillesse
      chết già
  • chết đi được
    • Mourir de peur
      sợ chết đi được, chết khiếp
    • Mourir de rire
      cười đến chết được, cười đến vỡ bụng
  • biến đi, tàn đi, tan đi; dừng lại
    • Laisser mourir le feu
      để cho lửa tàn đi
    • Les vagues venaient mourir sur la grève
      sóng đến tan đi trên bãi cát sỏi
    • La balle vint mourir à ses pieds
      quả bóng đến dừng lại ở chân nó
    • à mourir
      đến chết được
    • Souffrir à mourir
      đau đớn đến chết được
    • bien mourir
      chết xứng đáng
    • cette personne est morte pour moi
      đối với tôi con người ấy bằng thừa
    • en mourant
      bớt dần, giảm đi dần
    • Son qui va en mourant
      tiếng giảm đi dần
    • faire mourir à petit feu
      xem feu
    • faire mourir quelqu'un
      làm cho ai lo lắng, làm cho ai cực khổ
    • je veux mourir si...
      tôi mà... thì tôi chết (câu thề)
    • mourir à la peine
      chết vì lao lực
    • mourir au monde
      (tôn giáo) thoát tục
    • mourir au péché
      không bao giờ phạm tội nữa
    • mourir dans sa peau
      tính nào vẫn giữ tật ấy, đến chết chẳng chừa
    • mourir de sa belle mort
      chết bình thường
    • mourir pour
      chết vì, hy sinh vì
    • mourir sur son erre
      (hàng hải) hãm dần lại (sau khi đã tắt máy)
    • mourir tout entier
      chết đi không để lại danh tiếng gì
    • mourir tout en vie
      chết tươi
    • scier en mourant
      cưa mỏng dần
    • se faire mourir de quelque chose
      ăn nhiều thứ gì đến phát ốm lên
    • vous vous en feriez mourir
      nói giá cao quá, đòi cao quá
Related search result for "mourir"
Comments and discussion on the word "mourir"