Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chẳng hề gì
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • n'avoir pas d'importance; n'avoir aucun mal
    • Điều đó chẳng hề gì
      ça n'a pas d'importance
    • Nó ngã nhưng chẳng hề gì
      il est tombé , mais il n'a aucun mal
    • chẳng hề hấn gì
      (sens plus fort)
Related search result for "chẳng hề gì"
Comments and discussion on the word "chẳng hề gì"