Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
comme
Jump to user comments
liên từ, phó từ
  • như
    • Un homme comme lui
      một người như nó
    • Il pense comme moi
      nó nghĩ như tôi
  • như là, coi như
    • Il est comme mort
      nó như là chết rồi
  • là, với danh nghĩa là, với tư cách là
  • biết mấy
    • Comme il est bon
      anh ta tốt biết mấy
  • chẳng ra gì
    • Comme il me traite
      nó xử với tôi chẳng ra gì
  • vì sao
    • Il réussit, Dieu sait comme
      nó thành công, có trời biết vì sao
  • vì, vì rằng
    • Comme vous êtes son ami
      vì anh là bạn của nó
  • giữa lúc, khi
    • Comme il arrivait
      giữa lúc nó đến
    • comme ça
      (thân mật) như thế đấy
    • Je suis comme ça
      tôi như thế đấy
    • Un poisson comme ça
      một con cá to tướng
    • comme cela
      như thế đấy
    • comme ci comme ça
      xem ci
    • comme de raison
      như thường tình, lẽ phải thế
    • comme il faut
      xem falloir
    • comme qui dirait
      gần như, giống như
    • comme quoi
      do đó, vì vậy
    • comme tout
      (thân mật) hết sức
    • Il est aimable comme tout
      nó dễ thương hết sức
    • tantôt comme ci tantôt comme ça
      (thân mật) khi thế này khi thế khác
    • tout comme
      chẳng khác nào như
Related words
Related search result for "comme"
Comments and discussion on the word "comme"