Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chế định
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • statuer; codifier
    • Chế định quy chế công an
      statuer les règlements de police
    • Chế định pháp chế lao động
      codifier la législation du travail
  • (luật học ; pháp lý) institution ; statut
Related search result for "chế định"
Comments and discussion on the word "chế định"