Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
chế định
Jump to user comments
version="1.0"?>
statuer; codifier
Chế định quy chế công an
statuer les règlements de police
Chế định pháp chế lao động
codifier la législation du travail
(luật học ; pháp lý) institution ; statut
Related search result for
"chế định"
Words pronounced/spelled similarly to
"chế định"
:
cha anh
chà chạnh
chảnh hoảnh
chày kình
chạy quanh
chềnh ềnh
chiếu manh
chiếu mệnh
chình ình
chỉnh hình
more...
Words contain
"chế định"
in its definition in
French - Vietnamese dictionary:
régime
sûr
pointillé
infaillible
infaillibilité
retard
lent
mourir
retarder
mortel
more...
Comments and discussion on the word
"chế định"