Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for chef-lieu in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
tỉnh
anh chị
huyện lị
tỉnh lị
trước tiên
châu lị
thủ phủ
nơi
trưởng đoàn
tổng lí
thổ tù
đảng trưởng
xảy ra
xảy ra
lí
miễn tố
đoàn trưởng
sĩ
đoàn phó
chánh
sơn thuỷ
toán trưởng
phương
chỗ
chủ
trưởng
cất
tổng
lỗ
trùm
tù cẳng
vũ lượng
định canh
trú quân
bé miệng
vận xuất
yên hoa
pháp trường
khai hạ
rốn lại
sau hết
nhà đám
khuôn sáo
quê ngoại
đi biệt
nhà giam
sáo mòn
cố quận
đốc phủ sứ
hương quản
phủ thừa
quản đạo
giai phẩm
bang tá
kiểm học
phủ doãn
đóng đô
yên hà
cầu bơ cầu bất
sinh quán
cố thổ
quê quán
quê nội
thay vì
lạc tướng
phó văn phòng
bang trưởng
hương cả
đề lại
huấn đạo
hang hùm
giu giú
trú binh
hiếu chủ
huyện đường
huyện hàm
trung đoàn phó
trung đội phó
trương tuần
thống suất
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last