Characters remaining: 500/500
Translation

gầm

Academic
Friendly

Từ "gầm" trong tiếng Việt hai nghĩa chính có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "gầm":

1. Nghĩa đầu tiên: Danh từ (dt)

"Gầm" dùng để chỉ chỗ trống dưới một vật đó, thường những vật mặt đất. dụ:

2. Nghĩa thứ hai: Động từ (đgt)

"Gầm" cũng có thể được sử dụng như một động từ, thể hiện hành động phát ra tiếng kêu lớn hoặc âm thanh vang vọng. hai cách sử dụng chính:

3. Cách sử dụng nâng cao

Từ "gầm" cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ hoặc thành ngữ để diễn tả trạng thái hoặc cảm xúc. dụ: - Cúi gầm mặt: Hành động cúi đầu, thể hiện sự buồn hoặc xấu hổ. dụ: " ấy cúi gầm mặt khi nghe lời chỉ trích."

4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Gầm có thể được xem tương đương với từ "rống" trong một số ngữ cảnh, tuy nhiên "rống" thường được dùng cho tiếng kêu của một số loài động vật khác như trâu.
  • Từ gần nghĩa khác có thể "vang," nhưng "vang" thường chỉ âm thanh không chỉ nguồn phát.
5. Biến thể
  • Từ "gầm" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "gầm ghè" (tiếng kêu lớn, thường sử dụng để chỉ động vật) hay "gầm " (âm thanh lớn, mạnh mẽ).
  1. 1 dt. Chỗ trống dưới vật mặt đất: gầm giường Chó chui gầm chạn (tng.) gầm tủ gầm cầu thang gầm cầu.
  2. 2 đgt. 1. Phát ra tiếng kêu dữ dội, ngân vang kéo dài (ở một số loài thú lớn): Cọp gầm Voi gầm hổ thét. 2. Phát ra tiếng to, vang rền: Đại bác gầm vang cả trận địa từng đợt sóng gầm.
  3. 3 đgt. Gằm: cúi gầm mặt.

Comments and discussion on the word "gầm"