Characters remaining: 500/500
Translation

chứa

Academic
Friendly

Từ "chứa" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết dụ minh họa cho từng ý nghĩa.

1. Nghĩa đầu tiên: Giữ, tíchbên trong
  • Định nghĩa: "Chứa" trong nghĩa này có nghĩagiữ hoặc tích trữ một cái đó bên trong một không gian, một vật thể nào đó.
  • dụ:
    • Hồ chứa nước: Hồ này chức năng chứa nước để cung cấp cho khu vực xung quanh.
    • Quặng chứa kim loại quý: Quặng này khả năng chứa các kim loại quý như vàng, bạc.
    • Sự việc chứa đầy mâu thuẫn: Vấn đề này rất phức tạp chứa đựng nhiều mâu thuẫn.
    • Sức chứa: Sức chứa của chiếc xe này 5 người.
2. Nghĩa thứ hai: Cất giấu hoặc để chotrong nhà một cách bất hợp pháp
  • Định nghĩa: "Chứa" ở đây mang nghĩa là cất giấu một cái đó, thường những thứ không hợp pháp hoặc không được phép.
  • dụ:
    • Chứa hàng lậu: Hành vi chứa hàng hóa nhập lậu vào trong nhà không giấy tờ hợp lệ.
    • Chứa bạc: Cất giấu bạc không khai báo với chính quyền.
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các văn bản pháp lý hoặc các bài viết về bảo vệ môi trường, bạn có thể gặp cụm từ như "chứa chất độc hại", có nghĩachứa đựng các hóa chất gây hại cho sức khỏe hoặc môi trường.
  • Trong lĩnh vực khoa học, bạn có thể sử dụng "chứa" khi nói về các hợp chất hóa học, dụ: "Hợp chất này chứa nhiều thành phần hữu ích cho sức khỏe".
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Chứa đựng" - có nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng khi nói đến việc mang hoặc lưu trữ một cách hệ thống.
  • Từ đồng nghĩa: "Tích trữ" (thường chỉ việc chứa một cách chủ đích, như tích trữ thực phẩm), "cất giữ" (thường chỉ việc bảo quản một cách an toàn).
5. Chú ý
  • "Chứa" một động từ thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của .
  • Không nhầm lẫn với từ "chứa chấp", thường chỉ về việc chấp nhận hoặc cho phép một điều đó xảy ra.
Kết luận

Từ "chứa" rất phong phú có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

  1. đg. 1 Giữ, tíchbên trong. Hồ chứa nước. Quặng chứa kim loại quý. Sự việc chứa đầy mâu thuẫn. Sức chứa. 2 Cất giấu hoặc để chotrong nhà một cách bất hợp pháp. Chứa hàng lậu. Chứa bạc.

Comments and discussion on the word "chứa"