Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ciller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nháy (mắt)
nội động từ
  • nháy mắt
    • personne n'ose ciller devant lui
      không ai dám cựa quậy trước mặt ông ta
Related search result for "ciller"
Comments and discussion on the word "ciller"