Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
clinique
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) lâm sàng
    • Leçons cliniques
      bài giảng lâm sàng
    • Signe clinique
      dấu hiệu lâm sàng
danh từ giống cái
  • (y học) lâm sàng học
  • (y học) bệnh viện tư
  • (y học) bệnh khoa
    • chef de clinique
      giám đốc bệnh viện tư
Related search result for "clinique"
Comments and discussion on the word "clinique"