Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cobweb
/'kɔbweb/
Jump to user comments
danh từ
  • mạng nhện; sợi tơ nhện
  • vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như tơ nhện
  • (nghĩa bóng) cái tinh vi; cái rắc rối (lý luận...)
    • the cobwebs of the law
      những cái tinh vi của luật pháp
  • (nghĩa bóng) đồ cũ rích, bỏ đi
    • cobwebs of antiquity
      đồ cổ cũ rích
  • (số nhiều) (nghĩa bóng) lưới, bẫy
IDIOMS
  • to blow away the cobwebs from one's brain
    • ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần
  • to have a cobwed in one's throat
    • khô cổ
Related search result for "cobweb"
Comments and discussion on the word "cobweb"