Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cob
/kɔb/
Jump to user comments
danh từ
  • con thiên nga trống
  • ngựa khoẻ chân ngắn
  • lõi ngô ((cũng) corn cob)
  • cục than tròn
  • cái bánh tròn
  • (thực vật học) hạt phí lớn
danh từ
  • đất trộn rơm (để trát vách), toocsi
  • vách đất, vách toocsi
Related search result for "cob"
Comments and discussion on the word "cob"