Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cocon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • kén tằm
    • S'enfermer dans son coco
      thu mình vào vỏ kén, sống xa lánh mọi người
Related search result for "cocon"
Comments and discussion on the word "cocon"