Characters remaining: 500/500
Translation

cohere

/kou'hiə/
Academic
Friendly

Từ "cohere" trong tiếng Anh một nội động từ, có nghĩa các phần tử, ý tưởng hay phần nào đó "dính vào nhau" hoặc "kết lại với nhau" một cách tổ chức, tính chặt chẽ. Điều này có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn chương cho đến lý luận hay khoa học.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • "Cohere" có nghĩa các phần tử hoặc ý tưởng liên kết chặt chẽ hợp với nhau, tạo thành một tổng thể thống nhất.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong văn chương: Một bài viết hay cần phải "cohere" tức là các câu văn ý tưởng phải liên kết với nhau một cách mạch lạc.
    • Trong lập luận: Một lập luận logic sẽ "cohere" nếu các luận điểm hỗ trợ lẫn nhau không mâu thuẫn.
  3. dụ:

    • "The ideas in her essay did not cohere, making it difficult to understand her argument." (Các ý tưởng trong bài luận của ấy không liên kết với nhau, khiến cho việc hiểu lập luận của ấy trở nên khó khăn.)
    • "For a successful team, all members must cohere towards a common goal." (Để một đội thành công, tất cả các thành viên phải dán kết với nhau hướng tới một mục tiêu chung.)
Biến thể của từ:
  • Cohesion (danh từ): Sự kết dính, sự liên kết. dụ: "The cohesion of the team was evident in their successful project." (Sự kết dính của đội ngũ được thể hiện trong dự án thành công của họ.)
  • Cohesive (tính từ): tính kết dính. dụ: "A cohesive argument is essential for a persuasive essay." (Một lập luận chặt chẽ điều cần thiết cho một bài luận thuyết phục.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Combine: Kết hợp.
  • Connect: Kết nối.
  • Unite: Đoàn kết.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Stick together": Cùng nhau vượt qua khó khăn, gắn bó với nhau.
  • "Come together": Tụ họp, kết hợp lại.
nội động từ
  1. dính vào nhau, dán vào nhau; kết lại với nhau, cố kết
  2. mạch lạc, tính chặt chẽ (văn chương, lý luận...)

Comments and discussion on the word "cohere"