Characters remaining: 500/500
Translation

cleave

/kli:v/
Academic
Friendly

Từ "cleave" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Ngoại động từ (transitive verb):

    • Cắt, chẻ: "cleave" có nghĩa chẻ hoặc bổ một vật nào đó thành hai phần. dụ:
    • Rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông): "cleave" có thể chỉ hành động rẽ hoặc chia một thứ đó như sóng hay đám đông. dụ:
  2. Nội động từ (intransitive verb):

    • Chẻ, bổ, tách ra: Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động tự mình chẻ hoặc tách ra. dụ:
  3. Nội động từ (intransitive verb) với nghĩa trung thành:

    • "cleave" cũng có nghĩa trung thành hoặc bám chặt lấy một điều đó. dụ:
Các biến thể của từ:
  • Clove: quá khứ phân từ của "cleave" khi dùng nghĩa chẻ.
  • Cleft: cũng một dạng quá khứ, thường dùng để chỉ một vết nứt hoặc chỗ chia tách.
  • Cloven: phân từ của "cleave" khi chỉ nghĩa chẻ, thường được dùng trong ngữ cảnh của động vật (như chân của một số loài móng chẻ).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Split: có nghĩa tương tự chẻ hoặc tách ra.
  • Divide: thường dùng trong ngữ cảnh chia tách một nhóm hoặc ý tưởng thành các phần khác nhau.
  • Sever: có nghĩa cắt đứt một mối quan hệ hoặc vật chất.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Cleave to: nghĩa trung thành hoặc bám chặt vào một điều đó.
  • Cleave apart: nghĩa tách ra thành hai phần.
Kết luận:

Từ "cleave" có thể được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau, từ việc chẻ một vật thể, rẽ sóng, đến việc giữ vững nguyên tắc hay trung thành với một điều đó.

ngoại động từ clove, cleft, cleft, cloven
  1. chẻ, bổ
    • to cleave a block of wood in two
      bổ đôi khúc gỗ
  2. rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông)
    • to cleave the waves
      rẽ sóng
    • to cleave [one's way through] the crowd
      rẽ đám đông
  3. chia ra, tách ra
nội động từ
  1. chẻ, bổ, tách ra
    • this wood cleaves easily
      củi này để chẻ
Idioms
  • to show the cloven hoof
    (xem) hoof
nội động từ clave, cleaved, cleaved
  1. (+ to) trung thành với
    • to cleave to the party
      trung thành với đảng
    • to cleave to principles
      trung thành với nguyên tắc
  2. cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy

Similar Spellings

Words Containing "cleave"

Words Mentioning "cleave"

Comments and discussion on the word "cleave"