Từ "cleave" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa và cách sử dụng:
Ngoại động từ (transitive verb):
Cắt, chẻ: "cleave" có nghĩa là chẻ hoặc bổ một vật nào đó thành hai phần. Ví dụ:
Rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông): "cleave" có thể chỉ hành động rẽ hoặc chia một thứ gì đó như sóng hay đám đông. Ví dụ:
Nội động từ (intransitive verb):
Nội động từ (intransitive verb) với nghĩa trung thành:
Các biến thể của từ:
Clove: quá khứ và phân từ của "cleave" khi dùng nghĩa là chẻ.
Cleft: cũng là một dạng quá khứ, thường dùng để chỉ một vết nứt hoặc chỗ chia tách.
Cloven: phân từ của "cleave" khi chỉ nghĩa là chẻ, thường được dùng trong ngữ cảnh của động vật (như chân của một số loài có móng chẻ).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Split: có nghĩa tương tự là chẻ hoặc tách ra.
Divide: thường dùng trong ngữ cảnh chia tách một nhóm hoặc ý tưởng thành các phần khác nhau.
Sever: có nghĩa là cắt đứt một mối quan hệ hoặc vật chất.
Idioms và Phrasal Verbs:
Kết luận:
Từ "cleave" có thể được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau, từ việc chẻ một vật thể, rẽ sóng, đến việc giữ vững nguyên tắc hay trung thành với một điều gì đó.