Từ "incoherent" là một tính từ trong tiếng Anh, được dịch sang tiếng Việt là "không mạch lạc" hoặc "không rời rạc". Từ này thường được dùng để mô tả những ý tưởng, lời nói hoặc văn bản thiếu sự liên kết, không rõ ràng hoặc khó hiểu.
Incoherent speech: "His speech was so incoherent that nobody could follow what he was trying to say." (Bài nói của anh ấy không mạch lạc đến nỗi không ai có thể theo dõi những gì anh ấy đang cố gắng nói.)
Incoherent ideas: "The article was filled with incoherent ideas that made it hard to understand the main point." (Bài viết chứa đầy những ý tưởng không mạch lạc khiến khó hiểu được ý chính.)
Incoherent thoughts: "After the accident, she had incoherent thoughts that made her seem confused." (Sau tai nạn, cô ấy có những suy nghĩ không mạch lạc khiến cô ấy có vẻ bối rối.)
Incoherence (danh từ): Tình trạng không mạch lạc. Ví dụ: "The incoherence of his argument made it difficult to take him seriously." (Sự không mạch lạc trong lập luận của anh ấy khiến khó mà coi anh ấy nghiêm túc.)
Incoherently (trạng từ): Một cách không mạch lạc. Ví dụ: "She spoke incoherently after waking up from the anesthesia." (Cô ấy nói một cách không mạch lạc sau khi tỉnh dậy từ thuốc mê.)
Khi sử dụng từ "incoherent", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng để mô tả những tình huống khi lời nói hoặc ý tưởng không có sự liên kết chặt chẽ, có thể do tình trạng tinh thần, cảm xúc hoặc thậm chí là ngữ pháp kém.