Characters remaining: 500/500
Translation

incoherent

/,inkou'hiərənt/
Academic
Friendly

Từ "incoherent" một tính từ trong tiếng Anh, được dịch sang tiếng Việt "không mạch lạc" hoặc "không rời rạc". Từ này thường được dùng để mô tả những ý tưởng, lời nói hoặc văn bản thiếu sự liên kết, không rõ ràng hoặc khó hiểu.

Định nghĩa:
  • Incoherent: Không sự liên kết rõ ràng giữa các phần, khiến cho người nghe hoặc người đọc khó hiểu nội dung.
dụ sử dụng:
  1. Incoherent speech: "His speech was so incoherent that nobody could follow what he was trying to say." (Bài nói của anh ấy không mạch lạc đến nỗi không ai có thể theo dõi những anh ấy đang cố gắng nói.)

  2. Incoherent ideas: "The article was filled with incoherent ideas that made it hard to understand the main point." (Bài viết chứa đầy những ý tưởng không mạch lạc khiến khó hiểu được ý chính.)

  3. Incoherent thoughts: "After the accident, she had incoherent thoughts that made her seem confused." (Sau tai nạn, ấy những suy nghĩ không mạch lạc khiến ấy có vẻ bối rối.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Incoherent rambling: "During the meeting, his incoherent rambling distracted everyone from the main topic." (Trong cuộc họp, những lời lảm nhảm không mạch lạc của anh ấy đã làm mọi người phân tâm khỏi chủ đề chính.)
Biến thể của từ:
  • Incoherence (danh từ): Tình trạng không mạch lạc. dụ: "The incoherence of his argument made it difficult to take him seriously." (Sự không mạch lạc trong lập luận của anh ấy khiến khó coi anh ấy nghiêm túc.)

  • Incoherently (trạng từ): Một cách không mạch lạc. dụ: "She spoke incoherently after waking up from the anesthesia." ( ấy nói một cách không mạch lạc sau khi tỉnh dậy từ thuốc mê.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Confused: Bối rối, không rõ ràng.
  • Disjointed: Không liên kết, rời rạc.
  • Unclear: Không rõ ràng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Talk in circles: Nói vòng vo, không đi vào trọng tâm.
  • Beat around the bush: Nói lảng tránh, không đi thẳng vào vấn đề.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "incoherent", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng để mô tả những tình huống khi lời nói hoặc ý tưởng không sự liên kết chặt chẽ, có thể do tình trạng tinh thần, cảm xúc hoặc thậm chí ngữ pháp kém.

tính từ
  1. không mạch lạc, không rời rạc
    • incoherent ideas
      ý nghĩ không mạch lạc
    • incoherent speech
      bài nói rời rạc, không mạch lạc
  2. nói không mạch lạc, nói lảm nhảm, nói không ăn nhập vào đâu (người say rượu...)
  3. táp nham (mớ)

Comments and discussion on the word "incoherent"