Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
coincer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đóng nêm cho chặt, chêm
  • làm kẹt
  • (nghĩa bóng) hãm, làm cho bó tay
    • Coincer quelqu'un derrière une porte
      hãm ai sau cửa
  • (thân mật) tóm cổ
    • On a coinncé le voleur
      người ta đã tóm cổ tên ăn cắp
Related search result for "coincer"
Comments and discussion on the word "coincer"