Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for corps in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đoản binh
bái tổ
mẩy
thể phách
đoàn
xáp lá cà
đô vật
đánh vật
giáp lá cà
sới
cần vụ
bất đắc dĩ
thân thể
thể xác
băm
vật thể
mình mẩy
vật thể
sóng soài
binh đoàn
sóng sượt
bán thân
biệt cư
xác
xác
mình
tập thể
buồng
keo
chất
thể
người
vật
vật
tênh hênh
thân binh
tâm nghiêng
lăn lưng
ngoại giao đoàn
đơn chất
giẹp mình
ra quân
long thể
thiên thể
hộ vệ
giật cánh khuỷu
tổng đoàn
xã đội
xã đoàn
trằn
phức chất
đặc công
sứ đoàn
vệ đội
hình hài
chuyển cữu
cỡ
dị vật
cử tri đoàn
cơ thể
y giới
giáo ban
thượng tướng
toàn thân
giáo giới
giật mình
học giới
giới
chí chát
hợp chất
quân đoàn
vệ binh
vệ binh
thân mình
thân
xác thịt
rộm
rân
trớn
vệ sĩ
First
< Previous
1
2
Next >
Last