Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cover-crop in Vietnamese - English dictionary
làm chiêm
che đậy
ẩn nấp
được mùa
bù
đậy điệm
che lấp
rấp
chụp
che
bọc
làm mùa
nông vụ
mùa màng
mất mùa
gối vụ
giáp hạt
hớt
diều
gieo trồng
làm màu
vỏ
bội thu
tráng
vung
truyện ký
rợp đất
đắp
ém
đậy
ham muốn
chênh lệch
che phủ
khăn bàn
chờm
bưng bít
che chở
nhấm
nắp
hương hỏa
thảm
lợp
trùm
bao phủ
nấp bóng
bao trùm
giấy bồi
nắn nót
núp
phủ
ngót
bưng
bồi
cản
nông nghiệp
nhẩy
áo
bìa