Từ "coût" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le coût), có nghĩa là "chi phí" hoặc "giá cả". Từ này thường được sử dụng để chỉ số tiền cần thiết để thực hiện một hành động nào đó hoặc để có được một sản phẩm, dịch vụ.
Các ví dụ sử dụng từ "coût":
Các biến thể và cách sử dụng:
Nghĩa khác nhau:
"Coût" có thể được sử dụng theo nghĩa đen (chi phí cụ thể) và nghĩa bóng (cái giá phải trả cho một hành động hay quyết định).
Trong một số ngữ cảnh, "coût" có thể thể hiện cảm xúc, chẳng hạn như "le coût émotionnel" (chi phí cảm xúc) khi nói về những tổn thương về mặt cảm xúc.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Prix: Có nghĩa là "giá" nhưng thường chỉ có nghĩa đen, cụ thể hơn so với "coût".
Dépense: Có nghĩa là "chi tiêu", thường nhấn mạnh vào việc chi tiền.
Frais: Có nghĩa là "phí", thường dùng để chỉ các khoản chi phí cụ thể liên quan đến dịch vụ.
Idioms và cụm từ:
"Payer le prix fort": Nghĩa là "trả giá đắt", dùng để chỉ việc phải trả một cái giá lớn cho một quyết định hoặc một hành động nào đó.
"Le coût d'une erreur": Nghĩa là "cái giá của một sai lầm", thường dùng để nhấn mạnh hậu quả của việc làm sai.
Kết luận:
Từ "coût" là một từ rất quan trọng trong tiếng Pháp, có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau.