Characters remaining: 500/500
Translation

coût

Academic
Friendly

Từ "coût" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le coût), có nghĩa là "chi phí" hoặc "giá cả". Từ này thường được sử dụng để chỉ số tiền cần thiết để thực hiện một hành động nào đó hoặc để được một sản phẩm, dịch vụ.

Các ví dụ sử dụng từ "coût":
  1. Giá sinh hoạt:

    • "Le coût de la vie augmente chaque année."
    • (Giá sinh hoạt tăng lên mỗi năm.)
  2. Giá phải trả:

    • "Il faut toujours considérer le coût d'une imprudence."
    • (Luôn phải xem xét cái giá phải trả sự khinh suất.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Cụm từ liên quan:
    • Le coût de l'éducation (Giá của giáo dục): Đề cập đến các chi phí liên quan đến việc học tập.
    • Le coût d'opportunité (Chi phí cơ hội): Là giá trị của những bạn từ bỏ khi chọn một lựa chọn khác.
Nghĩa khác nhau:
  • "Coût" có thể được sử dụng theo nghĩa đen (chi phí cụ thể) nghĩa bóng (cái giá phải trả cho một hành động hay quyết định).
  • Trong một số ngữ cảnh, "coût" có thể thể hiện cảm xúc, chẳng hạn như "le coût émotionnel" (chi phí cảm xúc) khi nói về những tổn thương về mặt cảm xúc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Prix: Có nghĩa là "giá" nhưng thường chỉ có nghĩa đen, cụ thể hơn so với "coût".
  • Dépense: Có nghĩa là "chi tiêu", thường nhấn mạnh vào việc chi tiền.
  • Frais: Có nghĩa là "phí", thường dùng để chỉ các khoản chi phí cụ thể liên quan đến dịch vụ.
Idioms cụm từ:
  • "Payer le prix fort": Nghĩa là "trả giá đắt", dùng để chỉ việc phải trả một cái giá lớn cho một quyết định hoặc một hành động nào đó.
  • "Le coût d'une erreur": Nghĩa là "cái giá của một sai lầm", thường dùng để nhấn mạnh hậu quả của việc làm sai.
Kết luận:

Từ "coût" là một từ rất quan trọng trong tiếng Pháp, nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau.

danh từ giống đực
  1. giá
    • Le coût de la vie
      giá sinh hoạt
  2. (nghĩa bóng) giá phải trả
    • Le coût d'une imprudence
      cái giá phải trả khinh suất
    • Cou, coup

Comments and discussion on the word "coût"