Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
cried
/krai/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...)
    • a cry for help
      tiếng kêu cứu
    • a cry of triumph
      tiếng hò reo chiến thắng
  • tiếng rao hàng ngoài phố
  • lời hô, lời kêu gọi
  • sự khóc, tiếng khóc
    • to have a good cry
      khóc nức nở
  • dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng
  • tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • with the hounds in full cry after it
      có cả một lũ chó săn sủa ầm ĩ đuổi theo sau
IDIOMS
  • a far cry
    • quãng cách xa; sự khác xa
      • the second translation of the book is a far cry from the first
        bản dịch thứ hai của quyển sách khác xa bản thư nhất
  • to follow in the cry
    • ở trong một đám đông vô danh
  • in full cty
    • hò hét đuổi theo
  • hue and cry
    • (xem) hue
  • much cry and little wool
    • chuyện bé xé ra to
  • with cry of
    • trong tầm tai nghe được
động từ
  • kêu, gào, thét, la hét
  • khóc, khóc lóc
    • to cry bitter tears
      khóc lóc thảm thiết
  • rao
    • to cry one's wares
      rao hàng
IDIOMS
  • to cry down
    • chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh
  • to cry for
    • đòi, vòi
      • to cry for the moon
        đòi ăn trứng trâu, gan trời
      • to cry off
        không giữ lời, nuốt lời
      • to cry off from the bargain
        đã mặc cả thoả thuận rồi lại nuốt lời
  • to cry out
    • thét
  • to cry up
    • tán dương
  • to cry halves
    • đòi chia phần
  • to cry mercy
    • xin dung thứ
  • to cry oneself to sleep
    • khóc tới khi ngủ thiếp đi
  • to cry one's heart out
    • (xem) heart
  • to cry out before one is hurt
    • chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng
  • to cry quits to cry shame upon somebody
    • chống lại ai, phản khán ai
  • to cry stinking fish
    • vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này
  • to cry wolf
    • kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người
  • it is no use crying over spilt milk
    • (xem) spill
Related search result for "cried"
Comments and discussion on the word "cried"