Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cross question in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
hỏi vặn
dấu thánh
chất vấn
sổ
dấu thánh giá
chằng chéo
lai
hục hặc
gạc
qua
gạch
sang
ngang
làm dấu
thắc mắc
lai tạo
cật vấn
vượt
xuyên
đấu gươm
câu rút
tạo giao
nỏ
thập ác
thập tự
lai giống
ná
hồng thập tự
đánh trống lảng
khảo vấn
vấn đề
đào sâu
thẩm vấn
lấy cung
hỏi cung
hiếng
thánh giá
chễm chệ
vặn hỏi
củ vấn
xét hỏi
câu hỏi
chấm hỏi
nghi vấn
đọ gươm
sâm thương
vắt
chỉ định
bắt tréo
sổ toẹt
giao phối
hỏi
cánh sẻ
hộc hệch
sang ngang
gặng
nộ
cảnh giới
dắt dây
đề cập
giang
giản đơn
cằn nhằn
định kiến
nhập cảnh
quán triệt
lưu ý
hóc búa
đòi hỏi
nặn óc
buông xõng
khó tính
bộc tuệch
dấu
chưa
a
ngõ ngách
bao quát
dự kiến
chứ
First
< Previous
1
2
Next >
Last