Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

crêpe

/kreip/
Academic
Friendly

Từ "crêpe" trong tiếng Anh có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa:
  1. Crêpe (danh từ): một loại vải nhẹ, bề mặt gợn sóng, thường được làm từ lụa hoặc polyester. Vải crêpe thường được sử dụng để may áo, váy hoặc các loại trang phục khác.
  2. Crêpe (danh từ): Cũng có thể chỉ đến một loại bánh mỏng, thường làm từ bột , trứng sữa, được nấu trên một chảo nóng. Bánh crêpe có thể được ăn ngọt hoặc mặn thường được phục vụ với các loại nhân khác nhau như trái cây, kem, hoặc thịt.
2. dụ sử dụng:
  • Về vải crêpe:

    • "She wore a beautiful dress made of crêpe." ( ấy mặc một chiếc váy đẹp làm từ vải crêpe.)
  • Về bánh crêpe:

    • "I love eating crêpes filled with Nutella and bananas." (Tôi thích ăn bánh crêpe nhân Nutella chuối.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong thời trang:

    • "The designer chose crêpe fabric for the evening gown to give it a flowing effect." (Nhà thiết kế đã chọn vải crêpe cho chiếc đầm dạ hội để tạo ra hiệu ứng bay bổng.)
  • Trong ẩm thực:

    • "At the café, you can order savory crêpes with ham and cheese or sweet ones with strawberries." (Tại quán cà phê, bạn có thể gọi bánh crêpe mặn với giăm bông phô mai hoặc bánh ngọt với dâu tây.)
4. Biến thể của từ:
  • Crêpe de chine: Một loại vải crêpe nhẹ, thường được làm từ lụa, bề mặt mượt mà.
  • Crêpe paper: Giấy crêpe, loại giấy bề mặt gợn sóng, thường được sử dụng để làm hoa, trang trí.
5. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chiffon: Một loại vải nhẹ trong suốt nhưng mịn màng hơn so với crêpe.
  • Taffeta: Một loại vải cứng bóng, cũng một lựa chọn phổ biến trong thời trang.
  • Pancake: Mặc dù không phải "crêpe", nhưng pancake một loại bánh cũng được chế biến từ bột, thường dày hơn cách chế biến khác.
6. Idioms phrasal verbs:
  • "To have a crêpe": Không phải một idiom phổ biến nhưng có thể dùng để chỉ việc ăn bánh crêpe.
  • Hiện tại không phrasal verbs cụ thể liên quan đến "crêpe".
Kết luận:

Từ "crêpe" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thời trang đến ẩm thực.

danh từ
  1. nhiễu, kếp
Idioms
  • crêpe de Chine
    kếp Trung quốc

Comments and discussion on the word "crêpe"