Characters remaining: 500/500
Translation

crap

Academic
Friendly

Từ "crap" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  1. Danh từ (noun): "crap" thường được dùng để chỉ phân, cứt. Đây nghĩa gốc thường mang tính chất tục tĩu.
  2. Danh từ (noun): Ngoài nghĩa trên, "crap" cũng được dùng để chỉ những điều không tốt, không giá trị, hoặc những hành động không thể chấp nhận được. dụ: "That movie was total crap!" (Bộ phim đó thật sự tệ hại!).
  3. Động từ (verb): "to crap" có nghĩa đi đại tiện, ỉa.
dụ sử dụng:
  1. Nghĩa danh từ:

    • "I stepped in some dog crap on the sidewalk." (Tôi đã dẫm phải phân chó trên vỉa hè.)
    • "This product is just a bunch of crap." (Sản phẩm này chỉ một đống rác rưởi.)
  2. Nghĩa động từ:

    • "I need to crap before we leave." (Tôi cần đi ỉa trước khi chúng ta đi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Crap out: Cụm động từ này có nghĩa bỏ cuộc, không hoàn thành điều đó.

    • dụ: "I was doing well in the race until I just crap out." (Tôi đã chạy tốt trong cuộc đua cho đến khi tôi bỏ cuộc.)
  • What a load of crap!: Câu này được dùng để chỉ điều đó vô nghĩa hoặc không đáng tin cậy.

    • dụ: "His excuses were just a load of crap!" (Những lý do của anh ấy chỉ một đống vô nghĩa!)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rubbish: Cũng chỉ những thứ không giá trị, đồ rác.
  • Trash: Tương tự, chỉ đồ bỏ đi hoặc những điều không giá trị.
  • Nonsense: Chỉ những điều vô nghĩa, không hợp .
  • Garbage: Cũng có nghĩa rác, đồ bỏ đi, hoặc ý nghĩa tương tự như "crap".
Idioms cụm từ liên quan:
  • Crapshoot: Một tình huống không chắc chắn, tính may rủi.

    • dụ: "Starting a new business is a crapshoot." (Bắt đầu một doanh nghiệp mới một trò may rủi.)
  • Crap your pants: Một cách nói thông tục để chỉ việc sợ hãi quá mức.

    • dụ: "I almost crapped my pants when I saw the spider!" (Tôi gần như đã sợ đến mức ỉa ra quần khi thấy con nhện!)
Lưu ý:
  • "Crap" từ ngữ không chính thức có thể được coi thô tục trong một số ngữ cảnh.
Noun
  1. từ tục cho những hành động không thể chấp nhận được
  2. Phân, cứt
Verb
  1. ỉa

Comments and discussion on the word "crap"