Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dactyl
/'dæktil/
Jump to user comments
danh từ
  • (thơ ca) Đactin (thể thơ gồm một âm tiết dài và âm tiết ngắn)
Related search result for "dactyl"
Comments and discussion on the word "dactyl"