Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for dance master in Vietnamese - English dictionary
chủ
bậc thầy
ca múa
nhảy
cậu
chúa
nhẩy
lân
múa rối
gia chủ
sư trưởng
thầy
phó tiến sĩ
trưởng ga
nhà giáo
chủ nhân ông
múa giật
cao học
sư phụ
phu tử
múa
ca vũ
khiêu vũ
đức ông
vũ
nhảy đầm
chủ nhân
dân tộc hoá
sạp
hiệu trưởng
ga
dữ đòn
dẻo quẹo
chủ mưu
nhong nhong
nhịp nhàng
rập rình
biểu diễn
biểu diển
cáo
ấy
cậy
quần áo
âm nhạc
chiêng
rượu cần
cồng
Thái