Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
distributive
/dis'tribjutiv/
Jump to user comments
tính từ
  • phân bổ, phân phối, phân phát
  • (ngôn ngữ học) phân biệt
    • distributive pronoun
      đại từ phân biệt
Related search result for "distributive"
Comments and discussion on the word "distributive"