Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
Dix
Jump to user comments
Noun
  • nhà cải cách xã hội người Mỹ, người mở đường cho cuộc cải cách nhà tù, chữa trị sự ốm đau về tinh thần, trông nom y tá quân đội trong cuộc nội chiến Mỹ (1802-1887)
Related words
Related search result for "Dix"
Comments and discussion on the word "Dix"