Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
desk
/desk/
Jump to user comments
danh từ
  • bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc
  • (the desk) công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc (ở nhà thờ); bục giảng kinh
  • nơi thu tiền
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà soạn (báo)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ (phụ trách nghiên cứu chuyên đề trong một phòng)
    • the Korean desk of the Asian Department
      tổ (phụ trách vấn đề) Triều-tiên của Vụ Châu-á
Related search result for "desk"
Comments and discussion on the word "desk"