Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
daze
/deiz/
Jump to user comments
danh từ
  • (khoáng chất) mica
  • sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ
  • tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn (vì thuốc độc, rượu nặng...)
  • tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng
  • sự loá mắt, sự quáng mắt
ngoại động từ
  • làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, làm sững sờ
  • làm mê mụ, làm mê mẩn (thuốc độc, rượu nặng...)
  • làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm điếng người
  • làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt
Related words
Related search result for "daze"
Comments and discussion on the word "daze"