Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
dormant
/'dɔ:mənt/
Jump to user comments
tính từ
  • nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động
  • (động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ
    • dormant bud
      chồi ngủ
  • tiềm tàng (khả năng), ngấm ngầm, âm ỉ (dục vọng...)
  • (thương nghiệp) chết (vốn)
  • (pháp lý) không áp dụng, không thi hành (luật, sắc lệnh, bản án...)
  • nằm kê đầu lên hai chân (hình con vật ở huy hiệu)
IDIOMS
  • dormant partner
    • (xem) partner
  • dormant warrant
    • trát bắt để trống tên
  • to lie dormant
    • nằm ngủ, nằm im lìn, không hoạt động
    • không áp dụng, không thi hành
Related search result for "dormant"
Comments and discussion on the word "dormant"