Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for double-cross in Vietnamese - English dictionary
nhị tâm
hai lòng
dấu thánh
hỏi vặn
sổ
gấp đôi
dấu thánh giá
chằng chéo
hai mang
rong ruổi
lai
hục hặc
gạc
qua
gạch
hai
sang
ngang
làm dấu
thắc mắc
song hỉ
lai tạo
vượt
cật vấn
xuyên
song trùng
đánh đôi
đấu gươm
hồng thập tự
thập tự
lai giống
thập ác
tạo giao
ná
câu rút
nỏ
sấp mặt
ngói âm dương
cặp đôi
thánh giá
hiếng
chễm chệ
đúp
đọ gươm
sâm thương
vắt
hai mặt
bắt tréo
sổ toẹt
đôi
giao phối
cánh sẻ
hộc hệch
song phi
sang ngang
vốc
nộ
cảnh giới
giang
cằn nhằn
nhập cảnh
buông xõng
khó tính
bộc tuệch
dấu
cáu
chéo
tết
làng
Hà Nội