Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for doux in Vietnamese - French dictionary
rú rí
nhu mì
ôn hoà
nhẹ
lành
mềm
thuần
canh giấm
cam chanh
êm tai
đưa tình
nói mát
hiền khô
thuần tính
êm dịu
khuyên dỗ
tình thư
hiền hậu
hương thơm
thuần hậu
tống tình
dịu
dịu dàng
từ tốn
hiền hoà
cù mì
hiền lành
hiền từ
êm ái
êm
dẻo
êm đềm
hiền
dịu hiền
khoan hoà
rẽ rọt
thuỳ mị
chua ngọt
rẽ ràng
tính tình
thẽ thọt
khoan
ôn tồn
nhặt khoan
mát mẻ
nhỏ nhẹ
ấm áp
mát
nhẹ nhàng
thép
liếc
ngọt
ấm