Characters remaining: 500/500
Translation

drib

Academic
Friendly

Từ "drib" trong tiếng Anh thường được sử dụng như một danh từ (noun) để chỉ một lượng nhỏ không xác định, đặc biệt chất lỏng. Trong tiếng Việt, "drib" có thể được dịch "giọt" hoặc "một lượng nhỏ".

Định nghĩa chi tiết:
  • Drib (noun): Một giọt hoặc một lượng nhỏ chất lỏng.
  • dụ sử dụng:
    • "A drib of paint was left on the floor." (Một giọt sơn còn lại trên sàn nhà.)
    • "He added a drib of water to the mixture." (Anh ấy đã thêm một giọt nước vào hỗn hợp.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh khoa học, từ "drib" có thể được sử dụng để mô tả việc thêm một lượng nhỏ chất lỏng trong các thí nghiệm hoặc phân tích.

Phân biệt với các biến thể khác:
  • Drip: Nói về hành động nhỏ giọt, thường từ một nguồn chất lỏng.
    • dụ: "The faucet is dripping." (Vòi nước đang nhỏ giọt.)
  • Drop: Một giọt chất lỏng, tương tự như "drib", nhưng có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn.
    • dụ: "I saw a drop of rain on the window." (Tôi thấy một giọt mưa trên cửa sổ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Drop: Giọt
  • Dab: Một lượng nhỏ, thường dùng để chỉ việc thoa hoặc chấm một chất đó lên bề mặt.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Drip feed": Cung cấp một cách từ từ, thường thông tin hoặc tài nguyên.
  • "Drop in the bucket": Một phần rất nhỏ trong tổng thể lớn hơn, không tác động đáng kể.
Noun
  1. một lượng nhỏ không xác định (đặc biệt chất lỏng)
    • a drop of each sample was analyzed
      Một phần nhỏ của mỗi mẫu được phân tích

Comments and discussion on the word "drib"