Characters remaining: 500/500
Translation

emporter

Academic
Friendly

Từ "emporter" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "mang đi" hoặc "cướp đi". Đâymột ngoại động từ, điều này có nghĩa cần có một tân ngữ (đối tượng) đi kèm. Dưới đâymột số cách sử dụng nghĩa khác nhau của từ "emporter":

1. Nghĩa cơ bản
  • Mang đi: "Emporter" thường được dùng để diễn tả hành động mang một vật đó đi nơi khác. Ví dụ: J'ai besoin d'emporter ma valise. (Tôi cần mang va li của mình đi.)
2. Nghĩa mở rộng
  • Chiếm lĩnh hoặc chiếm một vị trí: "Emporter" có thể được sử dụng để chỉ việc giành được một vị trí hoặc thắng lợi trong một tình huống nào đó.
    Ví dụ: Il a emporté la première place au concours. (Anh ấy đã giành được vị trí đầu tiên trong cuộc thi.)

  • Cướp đi, hớt đi: Khi nói tới một điều đó bị cướp đi, từ này cũng có thể được sử dụng.
    Ví dụ: Le vent a emporté mon chapeau. (Gió đã cuốn mất chiếc của tôi.)

  • Kích thích hoặc thúc đẩy: "Emporter" cũng có thể ám chỉ đến việc bị lôi cuốn hoặc kích thích bởi một cảm xúc nào đó.
    Ví dụ: Les passions nous emportent parfois. (Đôi khi những cảm xúc cuốn chúng ta đi.)

3. Các cụm từ cách sử dụng nâng cao
  • Emporter l'avantage: Có nghĩa là "được lợi".
    Ví dụ: Ils ont emporté l'avantage dans la négociation. (Họ đã có lợi thế trong cuộc đàm phán.)

  • Emporter le morceau: Cụm từ này có nghĩa là "thắng lợi" hoặc "được lợi".
    Ví dụ: Il a emporté le morceau avec son discours convaincant. (Anh ấy đã giành thắng lợi với bài phát biểu thuyết phục của mình.)

  • Que le diable m'emporte: Đâymột câu nói thể hiện sự tuyệt vọng hoặc châm biếm, có thể dịch là "cho tôi đi nếu tôi không giữ lời hứa".
    Ví dụ: Que le diable m'emporte si je ne termine pas ce projet ! (Cho tôi đi nếu tôi không hoàn thành dự án này!)

4. Biến thể từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "apporter" (mang đến) - khác với "emporter" là mang đi.
  • Từ đồng nghĩa: "prendre" (lấy) cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh, nhưng không hoàn toàn giống nghĩa.
5. Cảnh báo lưu ý
  • Se laisser emporter: Có nghĩa là "bị cuốn theo" hoặc "để bản thân bị lôi cuốn". Ví dụ: Il s'est laissé emporter par la colère. (Anh ấy đã để mình bị cuốn theo cơn tức giận.)
Kết luận

"Emporter" là một từ rất đa dạng trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

ngoại động từ
  1. mang đi
    • Emporter sa valise
      mang va li đi
  2. chiếm
    • Emporter une position
      chiếm một vị trí
  3. Làm (cho) chết
    • La fièvre l'emporta
      cơn sốt làm chết
  4. cướp đi, hớt đi
    • Le boulet lui emporta la jambe
      viên đạn đã hớt mất của anh ta một chân
  5. thúc đẩy, kích thích
    • Les passions nous emportent
      dục vọng kích thích chúng ta
  6. thắng, được
    • Emporter l'avantege
      được lợi
  7. (từ , nghĩa ) bao hàm
    • Devoir qui emporte un droit
      nhiệm vụ bao hàm một quyền lợi
    • autant en emporte le vent
      như bị gió cuốn sạch, sạch trụi
    • emporter la pièce
      (từ , nghĩa ) nói chua chát, nói cay độc
    • emporter le morceau
      (thân mật) thắng lợi; được
    • l'emporter sur
      thắng, hơn
    • le diable m'emporte; que le diable m'emporte
      ma bắt tôi đi (nếu tôi không giữ lời hứa)
    • que le diable vous emporte
      trời tru đất diệt anh đi
    • se laisser emporter à
      bị lôi cuốn
    • Se laisser emporter à la colère
      bị lôi cuốn vào cơn nóng giận

Comments and discussion on the word "emporter"