Từ "exact" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "đúng", "chính xác". Nó được sử dụng để chỉ sự chính xác, đúng mực hoặc không có sai sót trong một cái gì đó. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Các nghĩa và cách sử dụng của từ "exact":
Ví dụ: C'est un raisonnement exact. - Đây là một lập luận chính xác.
Giải thích: Ở đây, từ "exact" chỉ ra rằng lập luận không có sai sót và hoàn toàn đúng.
Ví dụ: Il est toujours exact au rendez-vous. - Anh ấy luôn đến nơi hẹn đúng giờ.
Giải thích: Trong trường hợp này, "exact" ám chỉ việc đến đúng thời gian đã hẹn, không trễ nải.
Đúng mực, đứng đắn (nghĩa cổ):
Ví dụ: Un fonctionnaire exact doit respecter les règles. - Một viên chức đúng mực phải tôn trọng các quy định.
Giải thích: Ở đây, từ "exact" dùng để mô tả một người có tính cách đứng đắn, nghiêm túc trong công việc.
Ví dụ: Les sciences exactes incluent les mathématiques et la physique. - Các khoa học chính xác bao gồm toán học và vật lý.
Giải thích: "Sciences exactes" chỉ các lĩnh vực khoa học có tính chính xác cao và dựa vào các phép đo, số liệu.
Biến thể và từ gần giống:
Exactitude: Danh từ "exactitude" có nghĩa là sự chính xác, độ chính xác.
Inexact: Tính từ "inexact" có nghĩa là không chính xác, sai.
Từ đồng nghĩa:
Cụm từ và thành ngữ:
Être exact dans ses paroles: Nghĩa là nói một cách chính xác, không nói dối.
Rendre un jugement exact: Nghĩa là đưa ra một phán quyết chính xác.
Tổng kết:
Từ "exact" là một từ rất quan trọng trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự chính xác, đúng mực hay đúng giờ. Việc hiểu rõ và biết cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.