Characters remaining: 500/500
Translation

exact

/ig'zækt/
Academic
Friendly

Từ "exact" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "đúng", "chính xác". được sử dụng để chỉ sự chính xác, đúng mực hoặc không sai sót trong một cái gì đó. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Các nghĩa cách sử dụng của từ "exact":
  1. Chính xác, đúng đắn:

    • Ví dụ: C'est un raisonnement exact. - Đâymột lập luận chính xác.
    • Giải thích: Ở đây, từ "exact" chỉ ra rằng lập luận không sai sót hoàn toàn đúng.
  2. Đúng giờ:

    • Ví dụ: Il est toujours exact au rendez-vous. - Anh ấy luôn đến nơi hẹn đúng giờ.
    • Giải thích: Trong trường hợp này, "exact" ám chỉ việc đến đúng thời gian đã hẹn, không trễ nải.
  3. Đúng mực, đứng đắn (nghĩa cổ):

    • Ví dụ: Un fonctionnaire exact doit respecter les règles. - Một viên chức đúng mực phải tôn trọng các quy định.
    • Giải thích: Ở đây, từ "exact" dùng để mô tả một người tính cách đứng đắn, nghiêm túc trong công việc.
  4. Khoa học chính xác:

    • Ví dụ: Les sciences exactes incluent les mathématiques et la physique. - Các khoa học chính xác bao gồm toán học vật lý.
    • Giải thích: "Sciences exactes" chỉ các lĩnh vực khoa học tính chính xác cao dựa vào các phép đo, số liệu.
Biến thể từ gần giống:
  • Exactitude: Danh từ "exactitude" có nghĩasự chính xác, độ chính xác.

    • Ví dụ: L'exactitude des résultats est primordiale. - Độ chính xác của các kết quảrất quan trọng.
  • Inexact: Tính từ "inexact" có nghĩakhông chính xác, sai.

    • Ví dụ: Ces informations sont inexactes. - Những thông tin nàykhông chính xác.
Từ đồng nghĩa:
  • Précis: cũng có nghĩachính xác, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về độ chi tiết.
    • Ví dụ: Je veux des instructions précises. - Tôi muốn những hướng dẫn chính xác.
Cụm từ thành ngữ:
  • Être exact dans ses paroles: Nghĩanói một cách chính xác, không nói dối.
  • Rendre un jugement exact: Nghĩađưa ra một phán quyết chính xác.
Tổng kết:

Từ "exact" là một từ rất quan trọng trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự chính xác, đúng mực hay đúng giờ. Việc hiểu biết cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.

tính từ
  1. đúng, chính xác
    • Copie exacte
      bản sao đúng
    • Raisonnement exact
      lập luận chính xác
  2. đúng giờ
    • Être exact au rendez-vous
      đến nơi hẹn đúng giờ
  3. (từ , nghĩa ) đứng đắn, đúng mực
    • Fonctionnaire exact
      viên chức đúng mực
  4. (từ , nghĩa ) nghiêm túc
    • Discipline exacte
      kỷ luật nghiêm túc
  5. les sciences exactes+ toán học
    • les sciences exactes et naturelles
      khoa học tự nhiên

Comments and discussion on the word "exact"