Characters remaining: 500/500
Translation

exuberant

/ig'zju:bərənt/
Academic
Friendly

Từ "exuberant" trong tiếng Anh một tính từ nhiều nghĩa khác nhau, thường được sử dụng để mô tả tình trạng hoặc cảm xúc rất tích cực, tràn đầy sức sống năng lượng. Dưới đây giải thích dụ cụ thể để người học tiếng Anh có thể hiểu hơn về từ này.

Giải thích từ "exuberant":
  1. Nghĩa đen:

    • "Exuberant" có thể mô tả cây cỏ, hoa mọc um tùm, dày đặc, thể hiện sự phát triển mạnh mẽ sức sống.
    • dụ: "The garden was full of exuberant flowers in full bloom." (Khu vườn đầy những bông hoa sum sê đang nở rộ.)
  2. Nghĩa bóng:

    • Từ này cũng thường được dùng để chỉ một người tính cách cởi mở, vui vẻ, hoặc cảm xúc mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng.
    • dụ: "She has an exuberant personality that lights up the room." ( ấy một tính cách hồ hởi, làm sáng bừng cả căn phòng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Exuberant" có thể được sử dụng trong các tình huống văn chương để miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý.
  • dụ: "His exuberant prose captivated the audience." (Văn phong đầy cảm xúc của anh ấy đã thu hút khán giả.)
Biến thể của từ:
  • Exuberance (danh từ): Tình trạng hoặc cảm xúc tràn đầy sức sống.

    • dụ: "The exuberance of youth is often inspiring." (Sự hứng khởi của tuổi trẻ thường rất truyền cảm hứng.)
  • Exuberantly (trạng từ): Theo cách tràn đầy sức sống.

    • dụ: "He danced exuberantly at the party." (Anh ấy nhảy múa một cách hồ hởi tại bữa tiệc.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Vivacious: Cũng có nghĩa năng động, quyến rũ, thường dùng để miêu tả phụ nữ.
  • Lively: Sôi động, đầy sức sống.
  • Enthusiastic: Nhiệt tình, hăng hái.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "exuberant", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "full of life" hay "bursting with energy" để diễn đạt ý tương tự.
Kết luận:

"Exuberant" một từ rất phong phú, không chỉ dùng để miêu tả sự dồi dào về cây cỏ còn có thể mô tả cảm xúc tính cách của con người. Khi sử dụng từ này, bạn có thể tạo ra những bức tranh sinh động về sức sống sự nhiệt huyết.

tính từ
  1. sum sê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), um tùm (cây cỏ)
  2. chứa chan (tình cảm), dồi dào (sức khoẻ...); đầy dẫy
  3. hoa mỹ (văn)
  4. cởi mở, hồ hởi

Comments and discussion on the word "exuberant"