Từ "exuberant" trong tiếng Anh là một tính từ có nhiều nghĩa khác nhau, thường được sử dụng để mô tả tình trạng hoặc cảm xúc rất tích cực, tràn đầy sức sống và năng lượng. Dưới đây là giải thích và ví dụ cụ thể để người học tiếng Anh có thể hiểu rõ hơn về từ này.
Giải thích từ "exuberant":
"Exuberant" có thể mô tả cây cỏ, hoa lá mọc um tùm, dày đặc, thể hiện sự phát triển mạnh mẽ và sức sống.
Ví dụ: "The garden was full of exuberant flowers in full bloom." (Khu vườn đầy những bông hoa sum sê đang nở rộ.)
Từ này cũng thường được dùng để chỉ một người có tính cách cởi mở, vui vẻ, hoặc có cảm xúc mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng.
Ví dụ: "She has an exuberant personality that lights up the room." (Cô ấy có một tính cách hồ hởi, làm sáng bừng cả căn phòng.)
Cách sử dụng nâng cao:
"Exuberant" có thể được sử dụng trong các tình huống văn chương để miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý.
Ví dụ: "His exuberant prose captivated the audience." (Văn phong đầy cảm xúc của anh ấy đã thu hút khán giả.)
Biến thể của từ:
Exuberance (danh từ): Tình trạng hoặc cảm xúc tràn đầy sức sống.
Exuberantly (trạng từ): Theo cách tràn đầy sức sống.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Vivacious: Cũng có nghĩa là năng động, quyến rũ, thường dùng để miêu tả phụ nữ.
Lively: Sôi động, đầy sức sống.
Enthusiastic: Nhiệt tình, hăng hái.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Kết luận:
"Exuberant" là một từ rất phong phú, không chỉ dùng để miêu tả sự dồi dào về cây cỏ mà còn có thể mô tả cảm xúc và tính cách của con người. Khi sử dụng từ này, bạn có thể tạo ra những bức tranh sinh động về sức sống và sự nhiệt huyết.