Characters remaining: 500/500
Translation

fée

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "fée" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "nàng tiên" hay "tiên nữ". Từ này thường được sử dụng trong các câu chuyện cổ tích (conte de fées) biểu thị những hình tượng kỳ diệu, thường khả năng làm những điều kỳ diệu hoặc giúp đỡ nhân vật chính trong các câu chuyện.

Giải thích từ "fée"
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Fée" đề cập đến một sinh vật huyền bí, thường được miêu tảmột người phụ nữ xinh đẹp, khả năng sử dụng phép thuật.
    • Ví dụ: "Dans le conte de fées, la fée a aidé la princesse." (Trong câu chuyện cổ tích, nàng tiên đã giúp công chúa.)
  2. Cụm từ liên quan:

    • conte de fées: câu chuyện cổ tích ( chứa đựng yếu tố kỳ diệu).
    • doigts de fée: bàn tay khéo léo, thường dùng để chỉ những người làm việc rất tinh tế, khéo léo.
    • travail (ouvrage) de fée: công trình tuyệt mỹ, chỉ một sản phẩm hoặc công việc được thực hiện một cách tinh tế, hoàn hảo.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • travailler comme une fée: làm rất khéo tay, có thể sử dụng để khen ngợi ai đó khả năng làm việc tinh tế, nhanh chóng.
    • vieille fée: mụ già càu cạu, thường dùng để chỉ những người phụ nữ lớn tuổi khó tính hoặc hay cằn nhằn.
  4. Tính từ:

    • Trong một số ngữ cảnh, "fée" có thể mang nghĩa là "thần kỳ", "kỳ diệu".
  5. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • sorcière: phù thủy, thường mang nghĩa tiêu cực hơn so với "fée".
    • elfe: yêu tinh, cũngmột sinh vật huyền bí trong văn hóa dân gian.
  6. Idiom cụm động từ:

    • Không nhiều idiom trực tiếp liên quan đến từ "fée", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra những câu mang tính hình ảnh, ví dụ: "une fée du logis" (một người phụ nữ khéo léo trong việc quảnnhà cửa).
Tóm lại

Từ "fée" không chỉ đơn thuần mang nghĩa "nàng tiên", mà còn nhiều nghĩa khác nhau cách sử dụng phong phú trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. nàng tiên, tiên nữ
    • conte de fées
      xem conte
    • doigts de fée
      bàn tay khéo léo (của phụ nữ)
    • travail (ouvrage) de fée
      công trình tuyệt mỹ
    • travailler comme une fée
      làm rất khéo tay
    • vieille fée, fée Carabosse
      mụ già càu cạu
tính từ
  1. (từ , nghĩa ) thần kỳ, kỳ diệu
    • Jardin fée
      vườn kỳ diệu

Comments and discussion on the word "fée"