Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
fact
/fækt/
Jump to user comments
danh từ
  • việc, sự việc
    • to confess the fact
      thú nhận đã làm việc gì
  • sự thật
    • the facts of life
      sự thật của cuộc đời; (thông tục) những điều cần biết về vấn đề sinh dục, sinh đẻ...
    • the fact of the matter is...
      sự thật của vấn đề là...
  • sự kiện
    • hard facts
      sự kiện rõ rành rành không thể chối câi được
  • thực tế
    • in point of fact; as a matter of fact
      thực tế là
  • cơ sở lập luận
    • his facts are disputable
      cơ sở lập luận của anh ta không chắc
IDIOMS
  • in fact
    • trên thực tế, thực tế là
    • nói tóm lại
Related search result for "fact"
Comments and discussion on the word "fact"