Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
fagot
/'fægət/ Cách viết khác : (fag) /fæg/
Jump to user comments
danh từ
  • bó củi
  • bó que sắt, bó thanh thép
  • món gan bỏ lò
động từ
  • bó thành bó
Related words
Related search result for "fagot"
Comments and discussion on the word "fagot"