Characters remaining: 500/500
Translation

faery

/'feiəri/ Cách viết khác : (Faery) /'feiəri/
Academic
Friendly

Từ "faery" (hoặc "fairy") trong tiếng Anh có thể được hiểu một sinh vật huyền bí, thường được miêu tả nhỏ bé, cánh sống trong các khu rừng hoặc những nơi tự nhiên khác. Chúng thường xuất hiện trong văn hóa dân gian truyện cổ tích, nơi chúng có thể giúp đỡ hoặc gây rắc rối cho con người.

Định nghĩa:
  • Danh từ (Noun): "faery" hay "fairy" nghĩa "cảnh tiên" hoặc "thiên thai", chỉ những sinh vật tưởng tượng sức mạnh huyền ảo.
  • Tính từ (Adjective): "faery" cũng có thể được dùng để mô tả điều đó mang tính chất huyền ảo, kỳ diệu.
dụ:
  1. Sử dụng thông thường:

    • The children believed in faeries that lived in the garden. (Những đứa trẻ tin rằng các nàng tiên sống trong vườn.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • The faery realm is often depicted as a place of beauty and magic, where time flows differently. (Vùng đất của các nàng tiên thường được miêu tả nơi đẹp đẽ kỳ diệu, nơi thời gian trôi qua một cách khác biệt.)
Biến thể từ gần giống:
  • Fairy: Một biến thể phổ biến hơn, thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh văn học văn hóa đại chúng.
  • Sprite: Từ này có nghĩa gần giống với "faery", thường chỉ các sinh vật nhỏ bé, nhanh nhẹn có thể tinh nghịch.
Từ đồng nghĩa:
  • Elf: Một sinh vật huyền bí khác, thường được miêu tả thông minh sức mạnh ma thuật.
  • Nymph: Một sinh vật nữ trong thần thoại Hy Lạp, thường liên kết với nước, cây cỏ thiên nhiên.
Câu thành ngữ cụm động từ:
  • "In fairyland": Nghĩa một nơi thần tiên, thoát ly khỏi thực tế.

    • Example: Sometimes, I like to escape to fairyland in my daydreams. (Đôi khi, tôi thích trốn vào thế giới thần tiên trong những giấc mơ ban ngày của mình.)
  • "Fairy tale": Câu chuyện cổ tích, thường các yếu tố kỳ diệu bài học cuộc sống.

    • Example: She always dreamed of living in a fairy tale. ( ấy luôn mơ ước được sống trong một câu chuyện cổ tích.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "faery" hay "fairy", người học cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào cách được sử dụng trong câu chuyện hay bài viết.

danh từ
  1. cảnh tiên, thiên thai
  2. các nàng tiên
tính từ
  1. tưởng tượng
  2. huyền ảo

Comments and discussion on the word "faery"