Characters remaining: 500/500
Translation

fray

/frei/
Academic
Friendly

Từ "fray" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một danh từ một động từ, mang nhiều nghĩa khác nhau.

1. Định nghĩa:
  • Danh từ: "Fray" thường chỉ một cuộc cãi lộn, cuộc ẩu đả, hoặc một cuộc xung đột. dụ, trong một cuộc tranh cãi giữa hai nhóm, bạn có thể nói rằng họ đã tham gia vào một "fray".
  • Nội động từ: "Fray" có nghĩa bị cọ sờn, bị cọ . Khi một cái đó như quần áo hoặc dây thừng bị mòn đi do bị cọ xát, bạn cũng có thể dùng từ này.
2. dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "The fray started over a minor disagreement but quickly escalated into a fight." (Cuộc ẩu đả bắt đầu từ một bất đồng nhỏ nhưng nhanh chóng leo thang thành một cuộc đánh nhau.)
    • "He was eager for the fray, ready to defend his beliefs." (Anh ấy hăm hở xuất trận, sẵn sàng bảo vệ những niềm tin của mình.)
  • Nội động từ:

    • "The edges of the fabric began to fray after several washes." (Các cạnh của vải bắt đầu bị cọ sau vài lần giặt.)
    • "As tensions rose, tempers began to fray." (Khi căng thẳng tăng lên, tính khí bắt đầu bị cọ .)
3. Biến thể của từ:
  • Frayed (tính từ): Dùng để chỉ vật đó đã bị cọ hoặc mòn đi.
    • "He wore a frayed sweater." (Anh ấy mặc một chiếc áo len bị cọ .)
4. Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Conflict: (xung đột) - chỉ sự tranh chấp hoặc đối kháng giữa các bên.
  • Altercation: (cuộc tranh cãi) - chỉ một cuộc tranh luận hoặc cãi cọ.
  • Scuffle: (cuộc ẩu đả nhỏ) - chỉ một cuộc ẩu đả nhẹ, thường không nghiêm trọng.
5. Cụm từ thành ngữ:
  • Eager for the fray: Hăm hở xuất trận, thể hiện sự sẵn sàng tham gia vào một cuộc tranh cãi hoặc xung đột.
  • Fray one's nerves: Làm cho ai đó căng thẳng hoặc lo lắng. dụ, "The constant noise from the construction site frayed my nerves." (Âm thanh liên tục từ công trường xây dựng đã làm tôi căng thẳng.)
6. Cách sử dụng nâng cao:

Có thể sử dụng "fray" trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn, chẳng hạn như khi nói về cảm xúc hoặc tâm lý: - "As the deadline approached, the pressure began to fray her patience." (Khi hạn chót đến gần, áp lực bắt đầu làm cho sự kiên nhẫn của ấy bị cọ .)

Tóm lại:

"Fray" một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể dùng để chỉ cả những cuộc tranh cãi hay xung đột, cũng như để mô tả tình trạng của vật bị cọ xát.

danh từ
  1. cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột
    • eager for the fray
      hăm hở xuất trận ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
nội động từ
  1. bị cọ sờn, bị cọ

Comments and discussion on the word "fray"