Từ "fray" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một danh từ và một động từ, và nó mang nhiều nghĩa khác nhau.
1. Định nghĩa:
Danh từ: "Fray" thường chỉ một cuộc cãi lộn, cuộc ẩu đả, hoặc một cuộc xung đột. Ví dụ, trong một cuộc tranh cãi giữa hai nhóm, bạn có thể nói rằng họ đã tham gia vào một "fray".
Nội động từ: "Fray" có nghĩa là bị cọ sờn, bị cọ xơ. Khi một cái gì đó như quần áo hoặc dây thừng bị mòn đi do bị cọ xát, bạn cũng có thể dùng từ này.
2. Ví dụ sử dụng:
"The fray started over a minor disagreement but quickly escalated into a fight." (Cuộc ẩu đả bắt đầu từ một bất đồng nhỏ nhưng nhanh chóng leo thang thành một cuộc đánh nhau.)
"He was eager for the fray, ready to defend his beliefs." (Anh ấy hăm hở xuất trận, sẵn sàng bảo vệ những niềm tin của mình.)
"The edges of the fabric began to fray after several washes." (Các cạnh của vải bắt đầu bị cọ xơ sau vài lần giặt.)
"As tensions rose, tempers began to fray." (Khi căng thẳng tăng lên, tính khí bắt đầu bị cọ xơ.)
3. Biến thể của từ:
4. Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Conflict: (xung đột) - chỉ sự tranh chấp hoặc đối kháng giữa các bên.
Altercation: (cuộc tranh cãi) - chỉ một cuộc tranh luận hoặc cãi cọ.
Scuffle: (cuộc ẩu đả nhỏ) - chỉ một cuộc ẩu đả nhẹ, thường không nghiêm trọng.
5. Cụm từ và thành ngữ:
Eager for the fray: Hăm hở xuất trận, thể hiện sự sẵn sàng tham gia vào một cuộc tranh cãi hoặc xung đột.
Fray one's nerves: Làm cho ai đó căng thẳng hoặc lo lắng. Ví dụ, "The constant noise from the construction site frayed my nerves." (Âm thanh liên tục từ công trường xây dựng đã làm tôi căng thẳng.)
6. Cách sử dụng nâng cao:
Có thể sử dụng "fray" trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn, chẳng hạn như khi nói về cảm xúc hoặc tâm lý: - "As the deadline approached, the pressure began to fray her patience." (Khi hạn chót đến gần, áp lực bắt đầu làm cho sự kiên nhẫn của cô ấy bị cọ xơ.)
Tóm lại:
"Fray" là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể dùng để chỉ cả những cuộc tranh cãi hay xung đột, cũng như để mô tả tình trạng của vật bị cọ xát.