Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for flower-show in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
dẫn xác
biểu đồng tình
nhú
ra tay
bộc lộ
bày vẽ
đấu dịu
hư trương
khoe
phô
hăm he
nhe
khoe khoang
độc bình
biểu thị
chìa
hối cải
bày
chưng
nhũn
đua
đa tạ
thể hiện
trổ
thò
hậu tạ
trình
chỉ vẽ
hoa tiên
tinh hoa
phạm thượng
vồn vã
ngạo đời
báo ân
giương vây
hãnh diện
sám hối
múm
khoe mẽ
khinh nhờn
lộ diện
hướng đạo
ti toe
phô trương
trưng bày
biểu dương
phô bày
tỏ vẻ
giơ
tỏ ra
xuất trình
sểnh tay
niêu thiếu
hoa viên
lạc tiên
dẫn đường
diệu võ dương oai
báo hiếu
chè hạt
đâm bông
bồn hoa
có nhân
phù hoa
đoái
biết ơn
đạo
giắt
hoa
huê
náu mặt
múa mép
bồn
quầy
đôn
lọ
nụ
đoá
rã
giữ kẽ
ra mặt
First
< Previous
1
2
Next >
Last