Characters remaining: 500/500
Translation

dim

/dim/
Academic
Friendly

Từ "dim" trong tiếng Anh được sử dụng như một tính từ động từ, có nghĩa mờ, lờ mờ hoặc không rõ ràng. Dưới đây một số cách sử dụng nghĩa khác nhau của từ "dim," cùng với dụ minh họa:

1. Tính từ (Adjective)
  • Mờ, lờ mờ: Khi sử dụng để mô tả ánh sáng hoặc tầm nhìn không .

    • dụ: The room was dimly lit, making it hard to see clearly. (Căn phòng được chiếu sáng mờ mờ, khiến việc nhìn trở nên khó khăn.)
  • Tối tăm: Sử dụng để mô tả một không gian thiếu ánh sáng.

    • dụ: It was a dim night with no stars visible. (Đó một đêm tối tăm không sao nào có thể nhìn thấy.)
  • Mập mờ, không rõ ràng: Dùng để nói về ký ức hoặc ý tưởng không rõ ràng.

    • dụ: I have a dim recollection of our last meeting. (Tôi một ký ức mờ mờ về cuộc gặp gỡ lần trước của chúng ta.)
  • Đục, không tươi sáng: Sử dụng để mô tả màu sắc hoặc bề mặt không sáng bóng.

    • dụ: The paint on the wall has become dim over time. (Sơn trên tường đã trở nên xỉn màu theo thời gian.)
2. Động từ (Verb)
  • Làm mờ, làm tối: Hành động làm cho ánh sáng hoặc hình ảnh trở nên mờ hơn.

    • dụ: Please dim the lights for the movie. (Hãy làm mờ ánh sáng cho bộ phim.)
  • Làm đục (tiếng): Khi âm thanh trở nên không rõ ràng hoặc không sắc nét.

    • dụ: The music was dimmed by the noise outside. (Âm nhạc trở nên đục đi bởi tiếng ồn bên ngoài.)
  • Làm mờ đi (danh tiếng): Khi một điều đó làm giảm uy tín hoặc danh tiếng của ai đó.

    • dụ: The scandal dimmed his reputation. (Scandal đã làm mờ đi danh tiếng của anh ấy.)
3. Biến thể của từ
  • Dimming: Danh từ hoặc động từ hiện tại, có thể chỉ hành động làm mờ.
    • dụ: The dimming of the lights signaled the end of the event. (Việc làm mờ ánh sáng báo hiệu sự kết thúc của sự kiện.)
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Take a dim view of something: Một cách nói thông tục nghĩa cái nhìn bi quan hoặc không đồng tình với điều đó.
    • dụ: She takes a dim view of the proposed changes. ( ấy cái nhìn bi quan về những thay đổi được đề xuất.)
5. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Faint: Cũng có nghĩa mờ, yếu ớt.

    • dụ: He heard a faint sound in the distance. (Anh ấy nghe thấy một âm thanh mờ mờkhoảng cách xa.)
  • Obscure: Có nghĩa không rõ ràng hoặc khó hiểu.

    • dụ: The details of the plan remain obscure. (Các chi tiết của kế hoạch vẫn chưa rõ ràng.)
6. Idioms Phrasal Verbs
  • Dim down: Để chỉ việc giảm độ sáng.
tính từ
  1. mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không
    • a dim light
      ánh sáng lờ mờ
    • a dim room
      gian phòng tối mờ mờ
    • dim eyes
      mắt mờ không nhìn
  2. nghe không ; đục (tiếng)
    • a dim sound
      tiếng đục nghe không
  3. không rõ rệt, mập mờ, lờ mờ
    • a dim recollection
      ký ức lờ mờ
    • a dim idea
      ý nghĩ mập mờ
  4. xỉn, không tươi, không sáng (màu sắc, kim loại...)
Idioms
  • to take a dim view of something)
    (thông tục) bi quan về cái
ngoại động từ
  1. làm mờ, làm tối mờ mờ
    • to dim a light
      làm mờ ánh sáng
    • to dim the eyes
      làm mờ mắt
    • to dim a room
      làm gian phòng tối mờ mờ
  2. làm nghe không , làm đục (tiếng)
  3. làm lu mờ (danh tiếng của ai...)
  4. làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ
    • to dim the memory
      làm cho trí nhớ thanh mập mờ
  5. làm xỉn (màu sắc, kim loại...)
nội động từ
  1. mờ đi, tối mờ đi
  2. đục đi (tiếng)
  3. lu mờ đi (danh tiếng)
  4. hoá thành mập mờ, hoá thành mơ hồ
  5. xỉn đi (màu sắc, kim loại...)

Comments and discussion on the word "dim"