Characters remaining: 500/500
Translation

slur

/slə:/
Academic
Friendly

Từ "slur" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, cùng với dụ các thông tin liên quan.

1. Định nghĩa:
  • Danh từ (noun):

  • Động từ (verb):

2. Các cách sử dụng nâng cao:
  • To put a slur upon someone: Có nghĩa nói xấu hoặc gièm pha ai đó.

    • dụ: "It's unfair to put a slur upon someone without evidence." (Thật không công bằng khi nói xấu ai đó không bằng chứng.)
  • To slur over details: Bỏ qua hoặc không chú ý đến các chi tiết quan trọng.

    • dụ: "The report slurred over important statistics." (Báo cáo đã bỏ qua các số liệu quan trọng.)
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Slander: Nói xấu, gièm pha (thường lời nói).
  • Defamation: Sự phỉ báng, làm tổn hại danh tiếng.
  • Stigma: Sự kỳ thị, điều đáng xấu hổ.
4. Idioms Phrasal Verbs:
  • To brush aside: Bỏ qua, không chú ý.

    • dụ: "He brushed aside the slurs made against him." (Anh ấy đã bỏ qua những lời nói xấu về mình.)
  • To smear someone's name: Bôi nhọ danh tiếng của ai đó.

    • dụ: "They tried to smear her name with false accusations." (Họ đã cố gắng bôi nhọ danh tiếng của ấy bằng những cáo buộc sai trái.)
5. Lưu ý:
  • "Slur" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc, chỉ việc hát hoặc chơi nhạc một cách không rõ ràng hoặc luyến âm.
  • Khi sử dụng "slur", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm.
danh từ
  1. điều xấu hổ, điều nhục nhã
  2. sự nói xấu, sự gièm pha
    • to put a slur upon someone
      nói xấu ai
  3. vết bẩn, vết nhơ
  4. chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu, sự nói lắp; hát nhịu
  5. (âm nhạc) luyến âm
ngoại động từ
  1. viết líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu
  2. bôi bẩn, bôi nhoè (bản in...)
  3. nói xấu, gièm pha; nói kháy
  4. (âm nhạc) hát luyến; đánh dấu luyến âm (vào bản nhạc)
  5. giấu giếm; giảm nhẹ (mức trầm trọng, sai lầm)
nội động từ
  1. viết chữ líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu
  2. (+ over) bỏ qua, lướt qua
    • to slur over details
      bỏ qua những chi tiết
  3. mờ nét đi (hình ảnh)

Similar Spellings

Words Containing "slur"

Comments and discussion on the word "slur"