Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
slur
/slə:/
Jump to user comments
danh từ
  • điều xấu hổ, điều nhục nhã
  • sự nói xấu, sự gièm pha
    • to put a slur upon someone
      nói xấu ai
  • vết bẩn, vết nhơ
  • chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu, sự nói lắp; hát nhịu
  • (âm nhạc) luyến âm
ngoại động từ
  • viết líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu
  • bôi bẩn, bôi nhoè (bản in...)
  • nói xấu, gièm pha; nói kháy
  • (âm nhạc) hát luyến; đánh dấu luyến âm (vào bản nhạc)
  • giấu giếm; giảm nhẹ (mức trầm trọng, sai lầm)
nội động từ
  • viết chữ líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu
  • (+ over) bỏ qua, lướt qua
    • to slur over details
      bỏ qua những chi tiết
  • mờ nét đi (hình ảnh)
Related words
Related search result for "slur"
Comments and discussion on the word "slur"