Characters remaining: 500/500
Translation

folié

Academic
Friendly

Từ "folié" trong tiếng Phápmột tính từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học hóa học. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ "folié" cách sử dụng của .

Định nghĩa Ngữ nghĩa
  • Folié: Trong ngữ cảnh thực vật học, "folié" có nghĩa , hoặc được tạo thành từ các . Trong hóa học, có thể dùng để chỉ một chất nào đó cấu trúc dạng mỏng.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong thực vật học:

    • "Cette plante est foliée, ce qui signifie qu'elle a de nombreuses feuilles."
    • (Cây này , nghĩa rất nhiều .)
  2. Trong hóa học:

    • "Le silicate folié est utilisé dans la fabrication de certains matériaux."
    • (Silicat dạng được sử dụng trong sản xuất một số vật liệu.)
Biến thể Cách sử dụng khác
  • Folié không nhiều biến thể thông dụng, nhưng bạn có thể gặp một số từ liên quan như:
    • Feuille: (danh từ) – là từ gốc của "folié".
    • Folié có thể được kết hợp với các danh từ khác để tạo thành các cụm từ như "plantes foliées" (các cây ).
Từ gần giống Từ đồng nghĩa
  • Végétal (thực vật): Tuy không hoàn toàn giống nhau, nhưng có thể liên quan trong bối cảnh thực vật học.
  • Laminaire (mỏng như ): Chỉ cấu trúc mỏng, có thể dùng trong ngữ cảnh hóa học.
Cụm từ Thành ngữ

Hiện tại, "folié" không nhiều thành ngữ hay cụm từ cố định trong tiếng Pháp, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ mô tả liên quan đến thực vật hoặc hóa học.

Tổng kết

Từ "folié" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật liên quan đến thực vật hóa học. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về nghĩa của .

tính từ
  1. (thực vật học)
  2. (hóa học) thành , thành lớp mỏng

Comments and discussion on the word "folié"