Characters remaining: 500/500
Translation

following

/'fɔlouiɳ/
Academic
Friendly

Từ "following" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như danh từ, tính từ một số nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cách sử dụng :

1. Danh từ (Noun)
  • Ý nghĩa: "Following" có nghĩa "sự theo dõi", "sự ủng hộ", hoặc "những người theo" hoặc "những người ủng hộ".
  • dụ:
    • "He has a large following on social media." (Anh ấy nhiều người theo dõi trên mạng xã hội.)
    • "The following are the rules for the competition." (Những điều sau đây quy tắc cho cuộc thi.)
2. Tính từ (Adjective)
  • Ý nghĩa: "Following" cũng có thể được dùng như một tính từ để chỉ điều đó xảy ra sau một sự kiện hoặc một thời gian nào đó.
  • dụ:
    • "On the following day, we went to the beach." (Vào ngày hôm sau, chúng tôi đã đi ra bãi biển.)
    • "The following persons are invited to the meeting." (Những người sau đây được mời tham dự cuộc họp.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Thay thế cho "the following": Khi bạn sử dụng "the following", bạn thường chỉ đến một danh sách, một nhóm người hoặc một thông tin nào đó sẽ được nêu ra sau đó.
    • dụ: "The following items are required for the project." (Các vật phẩm sau đây cần thiết cho dự án.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "subsequent" (tiếp theo), "ensuing" (xảy ra sau đó).
  • Từ đồng nghĩa: "after" (sau), "next" (tiếp theo).
5. Idioms Phrasal verbs
  • Mặc dù "following" không nhiều cụm từ hay thành ngữ nổi bật, nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như:
    • "Following in someone's footsteps" (theo dấu chân của ai đó) - có nghĩa theo gương hoặc làm theo những ai đó đã làm.
    • "Following up" (theo dõi, làm tiếp) - có nghĩa kiểm tra hoặc làm một vấn đề nào đó sau khi đã một cuộc trao đổi trước đó.
6. Phân biệt các biến thể
  • Follow (động từ): theo dõi, theo sau.
    • dụ: "I will follow you." (Tôi sẽ theo bạn.)
  • Follower (danh từ): người theo dõi, người ủng hộ.
    • dụ: "She has many followers on her blog." ( ấy nhiều người theo dõi trên blog của mình.)
Kết luận

Từ "following" nhiều cách sử dụng khác nhau có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. sự theo, sự noi theo
  2. số người theo, số người ủng hộ
    • to have numerous following
      nhiều người theo
  3. (the following) những người sau đây, những thứ sau đây
    • the following are noteworthy
      những thứ kể sau đây đáng chú ý
tính từ
  1. tiếp theo, theo sau, sau đây
    • on the following day
      hôm sau
    • the following persons
      những người tên sau đây

Comments and discussion on the word "following"