Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pursuit
/pə'sju:t/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích
  • sự theo đuổi, sự đeo đuổi (một mục đích...)
  • sự đi tìm, sự mưu cầu
    • the pursuit of happiness
      sự đi tìm hạnh phúc, sự mưu cầu hạnh phúc
  • nghề nghiệp theo đuổi, công việc đeo đuổi, thú vui đeo đuổi
    • daily pursuit
      những việc làm hằng ngày
    • literary pursuits
      cái nghiệp văn chương đeo đuổi
    • to abandon that pursuit for another
      bỏ công việc đang đeo đuổi ấy để tìm một công việc khác
IDIOMS
  • in pursuit of
    • đuổi theo, đuổi bắt (thú săn, kẻ địch)
    • đeo đuổi, mưu cầu (cái gì)
Related search result for "pursuit"
Comments and discussion on the word "pursuit"