Characters remaining: 500/500
Translation

frustrate

/frʌs'treit/
Academic
Friendly

Từ "frustrate" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa chính "làm thất bại" hoặc "làm hỏng". thường được sử dụng để diễn tả cảm giác thất vọng khi một điều đó không diễn ra như mong muốn. Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Làm thất bại kế hoạch: Khi một kế hoạch hoặc mục tiêu không thành công.
  2. Làm cho thất vọng: Khi ai đó không đạt được điều họ mong muốn, từ đó cảm thấy buồn bã hoặc vỡ mộng.
  3. Làm mất tác dụng: Khi điều đó không còn hiệu quả như mong đợi.
dụ sử dụng:
  1. Frustrate in one's plan:

    • "The bad weather frustrated our plans for a picnic." (Thời tiết xấu đã làm thất bại kế hoạch đi ngoại của chúng tôi.)
  2. Frustrate someone:

    • "She was frustrated by the constant interruptions during her presentation." ( ấy cảm thấy thất vọng những sự gián đoạn liên tục trong buổi thuyết trình của mình.)
  3. Frustrate the effects of something:

    • "The new law aims to frustrate the effects of pollution." (Luật mới nhằm làm mất tác dụng của ô nhiễm.)
Biến thể của từ:
  • Frustration (danh từ): Sự thất vọng.

    • dụ: "His frustration was evident when he couldn't solve the problem." (Sự thất vọng của anh ấy rõ ràng khi anh không thể giải quyết vấn đề.)
  • Frustrated (tính từ): Bị thất vọng.

    • dụ: "She felt frustrated after failing the exam." ( ấy cảm thấy thất vọng sau khi trượt kỳ thi.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Disappoint: (làm thất vọng)

    • dụ: "I was disappointed by the movie." (Tôi đã bị thất vọng bởi bộ phim.)
  • Thwart: (cản trở, làm thất bại)

    • dụ: "They thwarted his efforts to start a business." (Họ đã làm thất bại nỗ lực của anh ấy để khởi nghiệp.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • To be at one's wits' end: Cảm thấy thất vọng không biết làm gì tiếp theo.

    • dụ: "I was at my wits' end trying to fix the car." (Tôi cảm thấy thất vọng không biết làm gì khi cố gắng sửa xe.)
  • To throw in the towel: Đầu hàng, từ bỏ.

    • dụ: "After several failed attempts, he finally threw in the towel." (Sau nhiều lần cố gắng thất bại, cuối cùng anh ấy đã từ bỏ.)
Tóm lại:

Từ "frustrate" nhiều cách sử dụng khác nhau có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau liên quan đến sự thất bại cảm giác thất vọng.

ngoại động từ
  1. làm thất bại, làm hỏng
    • to be frustrate in one's plan
      bị thất bại trong kế hoạch
  2. chống lại, làm cho mất tác dụng; làm chohiệu quả
    • to frustrate the effects of poison
      làm mất tác dụng của chất độc
  3. làm thất vọng, làm vỡ mộng

Comments and discussion on the word "frustrate"